dịch vụ thành lập công tydich vu thanh lap cong ty
dịch vụ
thành lập công ty
kế toán doanh nghiệp
hồ sơ thuế ban đầu
báo cáo thuế
thay đổi giấy phép kinh doanh
giải pháp hóa đơn điện tử
thành lập đơn vị phụ thuộc
giải thể doanh nghiệp
thay đổi đơn vị phụ thuộc
giải thể doanh nghiệp
thành lập công ty vốn nước ngoài
thành lập chi nhánh/vpđd nước ngoài
thay đổi công ty vốn nước ngoài
thành lập chi nhánh/vpđd vốn nước ngoài
thành lập công ty tại brvt

thống kê truy cập
đơn vị liên kết




CÔNG TY TƯ VẤN QUẢN LÝ ZENKA LUÔN MANG ĐẾN DỊCH VỤ CHUYÊN NGHIỆP – NHANH CHÓNG – ĐÚNG LUẬT. LIÊN HỆ HOTLINE: 0933 835 945
BẢNG BÁO GIÁ DỊCH VỤ CÔNG TY TƯ VẤN QUẢN LÝ ZENKA |
||||
Khuyến mãi : Miễn phí 100% phí dịch vụ thành lập công ty khi sử dụng dịch vụ kế toán trọn gói |
||||
CÁC BƯỚC ĐẦY ĐỦ THÀNH LẬP CÔNG TY ( 2 BƯỚC ) – LH Ms.ÁNH: 0933 835 945TỔNG PHÍ 2 BƯỚC: 1.400.000 Đ trong đó: phí nhà nước 750.000 đ ( 200k gpkd, 450k con dấu, 100k đăng bố cáo)
|
||||
Bước | I. Gói Giấy Phép Kinh Doanh + Con Dấu Tròn | Phí Dịch Vụ | Lệ Phí Nhà Nước | Thời Gian |
1 | Đăng ký giấy phép kinh doanh + mã số thuế | 200.000 VND | 200.000 VND | 3 Ngày làm việc |
Đăng ký dấu tròn công ty | 450.000 VND | |||
Đăng bố cáo thành lập | 100.000 VND | |||
Đăng công bố mẫu dấu tròn công ty | 0 | |||
Đăng ký tài khoản ngân hàng và công bố mẫu dấu | 0 | |||
TỔNG CỘNG | 950.000 VND | 3 Ngày làm việc | ||
Bước | II. Đăng ký hồ sơ thuế ban đầu | Phí Dịch Vụ | Lệ Phí Nhà Nước | Thời Gian |
2 | Đăng ký nộp thuế môn bài | 450.000 VND | Tùy theo vốn điều lệ (từ 2 đến 3 triệu/năm) |
3 Ngày làm việc |
Đăng ký hình thức kế toán | 0 | |||
Đăng ký phương pháp tính thuế | ||||
Đăng ký bổ nhiệm giám đốc | ||||
Đăng ký bổ nhiệm kế toán | ||||
Đăng ký mua thiết bị chữ ký số | Tùy số Năm | |||
Đăng ký hóa đơn | Tùy số lượng | |||
DỊCH VỤ KHAI BÁO THUẾ |
||||
STT | Báo Cáo Thuế | Phí Dịch Vụ | Thời Gian | |
1 | Tư vấn sử dụng hoá đơn đầu ra/ đầu vào theo đúng quy định | 300.000 VND | Tháng, Quý, Năm | |
2 | Nộp tờ khai thuế GTGT theo quy định | |||
3 | Nộp tờ khai thuế thu nhập doanh nghiệp tạm tính | |||
4 | Nộp Tờ khai thuế thu nhập cá nhân tạm tính | |||
5 | Chịu trách nhiệm các vấn đề liên quan đến báo cáo thuế của công ty | |||
DỊCH VỤ KẾ TOÁN TRỌN GÓI |
||||
STT | Kế Toán Trọn Gói | Phí Dịch Vụ | Thời Gian | |
1 | Bổ nhiệm và đứng tên kế toán theo qui định | 500.000 VND (Không phát sinh hoá đơn) | Tháng, Quý, Năm | |
2 | Dịch vụ báo cáo thuế | |||
3 | Lập sổ sách kế toán, nhập xuất tồn hàng hóa, nguyên vật liệu, thành phẩm | |||
4 | Lập Phiếu thu, Phiếu chi, Phiếu xuất kho, Phiếu nhập kho, Thẻ kho | |||
5 | Lập Bảng lương, Bảng chấm công | |||
6 | Quyết toán thuế Thu nhập doanh nghiệp | |||
7 | Quyết toán thuế Thu nhập cá nhân | |||
8 | Lập Báo cáo tài chính | |||
9 | Thông báo cho Khách hàng về nghĩa vụ thuế phải nộp | |||
10 | Giải trình với Cơ quan thuế khi được yêu cầu | |||
11 | Chịu trách nhiệm tất cả các vấn đề liên quan đến pháp lý kế toán | |||
THAY ĐỔI GIẤY PHÉP KINH DOANH $ BẢNG BÁO GIÁ CHI TIẾT |
||||
STT | Thay Đổi / Cấp Lại Giấy phép kinh doanh | Phí Dịch Vụ | Lệ Phí Nhà Nước | Thời Gian |
1 | Cấp lại Giấy phép kinh doanh (mất, hư hỏng…) | 450.000 VND | 200.000 VND | 3 Ngày làm việc |
2 | Thay đổi tên Công ty | 450.000 VND | 200.000 VND | |
3 | Thay đổi Địa chỉ trụ sở Công ty | 450.000 VND | 200.000 VND | |
4 | Thay đổi Ngành nghề kinh doanh | 450.000 VND | 200.000 VND | |
5 | Thay đổi Thành viên – Cổ đông góp vốn | 450.000 VND | 200.000 VND | |
6 | Thay đổi vốn điều lệ công ty | 450.000 VND | 200.000 VND | |
7 | Thay đổi người đại diện pháp luật / chủ tịch | 450.000 VND | 200.000 VND | |
8 | Chuyển đổi loại hình công ty | 450.000 VND | 200.000 VND | |
9 | Tạm ngưng/hoạt động lại | 500.000 VND | 0 | |
Lưu ý: |
||||
– Sở kế hoạch đầu tư thu phí 100.000 VND để đăng công bố bắt buộc cho tất cả các công ty thay đổi GPKD |
||||
THÀNH LẬP / THAY ĐỔI ĐƠN VỊ PHỤ THUỘC & BẢNG BÁO GIÁ CHI TIẾT |
||||
STT | Thành lập / Thay Đổi Đơn Vị Phụ Thuộc | Phí Dịch Vụ | Lệ Phí Nhà Nước | Thời Gian |
1 | Thành lập chi nhánh công ty | 450.000 VND | 100.000 VND | 3 Ngày làm việc |
2 | Thành lập văn phòng đại diện công ty | 450.000 VND | 100.000 VND | |
3 | Thành lập Điểm kinh doanh | 450.000 VND | 100.000 VND | |
4 | Thay đổi thông tin chi nhánh công ty | 450.000 VND | 100.000 VND | |
5 | Thay đổi thông tin văn phòng đại diện | 450.000 VND | 100.000 VND | |
GIẢI THỂ CÔNG TY / ĐƠN VỊ PHỤ THUỘC & BẢNG BÁO GIÁ CHI TIẾT |
||||
STT | Giải Thể | Phí Dịch Vụ | Lệ Phí Nhà Nước | Thời Gian |
1 | Công Ty | Tùy hồ sơ | 0 | Tùy hồ sơ |
2 | Chi Nhánh / Văn Phòng Đại Diện | 0 | ||
3 | Địa điểm kinh doanh | 0 | ||
THÀNH LẬP / THAY CÔNG TY VỐN NƯỚC NGOÀI & BẢNG BÁO GIÁ CHI TIẾT |
||||
STT | Thành lập / Thay Đổi | Phí Dịch Vụ | Thời Gian | |
1 | Công Ty | 900 USD | 30 ngày làm việc | |
2 | Chi Nhánh / Văn Phòng Đại Diện | 900 USD | ||
3 | Địa điểm kinh doanh | 500 USD |
dịch vụ

thành lập công ty
thành lập chi nhánh công ty

dịch vụ kế toán
dịch vụ kế toán trọn gói

đăng ký lao động bảo hiểm
.
